ええいままよ
えいままよ ええままよ
☆ Cụm từ
Kệ nó đi; thế nào cũng được; tới đâu hay tới đó
結果
なんて
知
らない、ええいままよ!
Tôi chẳng cần biết kết quả nữa, tới đâu thì tới thôi!

ええいままよ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ええいままよ
sẵn sàng trước, làm trước, đoán trước, biết trước, sẵn tiền
前々 まえまえ
trước đây rất lâu
前前 まえまえ
rất lâu trước đây
xài phí, lãng phí, hoang toàng, nhiều, quá nhiều, tiêu xài hoang phí, cho nhiều, cho rộng rãi
前の世 まえのよ
sự tồn tại trước đây
cái chắn bùn, bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ đo tốc độ, mức dầu mỡ... ở ô tô)
đầu bếp
絵馬 えま えうま
bức tranh votive (trước đấy (của) con ngựa)