洋間
ようま「DƯƠNG GIAN」
Phòng kiểu châu âu
☆ Danh từ
Phòng kiểu Tây.
Từ trái nghĩa của 洋間
洋間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洋間
インドよう インド洋
Ấn độ dương
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
太平洋時間 たいへいようじかん
giờ Thái Bình Dương
洋洋 ようよう
rộng; rộng lớn; bao la
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.