Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溜まる たまる
đọng lại; ứ lại; dồn lại
貯まる たまる
tiết kiệm (ví dụ: tiền)
小丸球 こまるたま
bóng đèn tròn nhỏ
塊まり かたまりまり
vón thành cục; cục đất; túm tụm
畳まる たたまる
để được gấp (lên trên)
魂消る たまぎる たまげる
ngạc nhiên; giật nảy mình kinh sợ; sợ hết hồn
溜る たまる
tích tụ lại; chất đống...
丸太 まるた
đốn khúc