Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới まるたまり
貯まる たまる
tiết kiệm (ví dụ: tiền)
溜まる たまる
đọng lại; ứ lại; dồn lại
凝り固まる こりかたまる
đông lại; đặc lại; vốn cục; say sưa; một mực tin theo; cuồng tín
塊まり かたまりまり
vón thành cục; cục đất; túm tụm
畳まる たたまる
để được gấp (lên trên)
温まる あたたまる あったまる ぬくまる
được làm nóng; trở nên nóng
溜まり たまり
trữ, chứa
丸まる まるまる
béo tròn