Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸まる まるまる
béo tròn
止まる とまる とどまる やまる
che lấp
填まる はままる
vào trong; làm cho thích hợp
纏まる まとまる
được đặt trong trật tự
緩まる ゆるまる
nới ra, làm lỏng ra, làm long ra
包まる くるまる
được bọc lại (ví dụ: trong chăn), để che thân
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
丸々 まるまる