Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
纏わる まつわる
về; về việc; để được liên quan đến
交わる まじわる
giao nhau; cắt nhau; lẫn.
様変わる さまがわる さまかわる
thay đổi hình dạng
極まる きわまる
cùng cực; điểm chót; chấm dứt; kết thúc
窮まる きわまる
cùng cực; điểm chót; rơi vào; lâm vào
弱まる よわまる
yếu đi; suy nhược
言われるがまま いわれるがまま
nói sao nghe vậy
上回る うわまわる
vượt quá, vượt trên