上回る
うわまわる「THƯỢNG HỒI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ
Vượt quá, vượt trên
予定
を〜
収穫
Thu hoạch vượt quá dự tính. .

Từ đồng nghĩa của 上回る
verb
Từ trái nghĩa của 上回る
Bảng chia động từ của 上回る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上回る/うわまわるる |
Quá khứ (た) | 上回った |
Phủ định (未然) | 上回らない |
Lịch sự (丁寧) | 上回ります |
te (て) | 上回って |
Khả năng (可能) | 上回れる |
Thụ động (受身) | 上回られる |
Sai khiến (使役) | 上回らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上回られる |
Điều kiện (条件) | 上回れば |
Mệnh lệnh (命令) | 上回れ |
Ý chí (意向) | 上回ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 上回るな |