極まる
きわまる「CỰC」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Cùng cực; điểm chót; chấm dứt; kết thúc
AB
間
の
紛争
(
対立
{たいりつ)を
極
まる
Chấm dứt xung đột giữa bên A và bên B
(
人
)との
関係
を
極
まる
Chấm dứt mối quan hệ với ai
プログラム
を
極
まる
Kết thúc chương trình

Bảng chia động từ của 極まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 極まる/きわまるる |
Quá khứ (た) | 極まった |
Phủ định (未然) | 極まらない |
Lịch sự (丁寧) | 極まります |
te (て) | 極まって |
Khả năng (可能) | 極まれる |
Thụ động (受身) | 極まられる |
Sai khiến (使役) | 極まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 極まられる |
Điều kiện (条件) | 極まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 極まれ |
Ý chí (意向) | 極まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 極まるな |