回れ右
まわれみぎ「HỒI HỮU」
☆ Danh từ
Tư thế xoay người sang phải và quay ra sau

まわれみぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まわれみぎ
回れ右
まわれみぎ
tư thế xoay người sang phải và quay ra sau
まわれみぎ
sự quay đằng sau, sự trở mặt, sự thay đổi hẳn thái độ.
Các từ liên quan tới まわれみぎ
bờ (biển, hồ lớn), bờ biển, phần đất giữa hai nước triều, cột (chống tường, cây...) trụ, chống, đỡ
見舞われる みまわれる
trải qua,chịu đựng (thảm họa,.v.v.v)
右回り みぎまわり
sự quay theo chiều kim đồng hồ; sự quay về hướng bên phải
young lord or prince
別れ際 わかれぎわ
lúc chia tay
紛れ まぎれ まぐれ
sự may mắn; cơ may
真際 まぎわ
khi sắp xảy ra, khi sắp diễn ra, ngay trước khi
間際 まぎわ
ngay trước khi; lúc sắp sửa