Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
回れ右 まわれみぎ
tư thế xoay người sang phải và quay ra sau
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
右寄り みぎより
hướng về bên phải; (chính trị) tư tưởng hướng (thiên) về cánh hữu
右 みぎ
bên phải; phía bên phải
回り まわり
sự quay; xung quanh