見舞われる
みまわれる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Trải qua,chịu đựng (thảm họa,.v.v.v)

Bảng chia động từ của 見舞われる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見舞われる/みまわれるる |
Quá khứ (た) | 見舞われた |
Phủ định (未然) | 見舞われない |
Lịch sự (丁寧) | 見舞われます |
te (て) | 見舞われて |
Khả năng (可能) | 見舞われられる |
Thụ động (受身) | 見舞われられる |
Sai khiến (使役) | 見舞われさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見舞われられる |
Điều kiện (条件) | 見舞われれば |
Mệnh lệnh (命令) | 見舞われいろ |
Ý chí (意向) | 見舞われよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見舞われるな |
見舞われる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 見舞われる
見舞われる
みまわれる
trải qua,chịu đựng (thảm họa,.v.v.v)
見舞う
みまう
đi thăm người ốm.