漫画家
まんがか マンガか「MẠN HỌA GIA」
☆ Danh từ
Người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ

まんがか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まんがか
漫画家
まんがか マンガか
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ
漫画化
まんがか
lối vẽ biếm hoạ
まんがか
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ
Các từ liên quan tới まんがか
nguyên chất, đã lọc; đã tinh chế (đường, dầu), lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
(địa lý, ddịa chất) Lava, dung nham
chủ nhiệm khoa, trưởng tu viện; linh mục địa phận, người cao tuổi nhất, trưởng đoàn ngoại giao, thung lũng sâu và hẹp
万巻 まんがん まんかん
nhiều cuộn sách; nhiều (quyển) sách
hình lưỡi liềm
円罐 まるがま えんかま
nồi đun nấu hình ống
煉瓦窯 れんがかま
lò gạch.