Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かんかんがくがく
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
侃々諤々
侃侃諤諤
かがくひん
hoá chất, chất hoá học
さんかがく
khoa sản
がかく
nhà văn; tác giả, người viết, người thảo (bức thư, văn kiện), người thư ký, sách dạy viết, sự tê tay vì viết nhiều
かんが
nguyên chất, đã lọc; đã tinh chế (đường, dầu), lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức
がくんと がくんと
đột nhiên; đột ngột; bất thình lình.
かんがくしゃ
nhà Hán học
かんそうがく
khoa tướng số
おんがくかい
sự phối hợp, sự hoà hợp, buổi hoà nhạc, dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp
Đăng nhập để xem giải thích