Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới まんぐり返し
でんぐり返し でんぐりがえし
Trò chơi nhào lộn
でんぐり返る でんぐりがえる
lộn nhào; lăn lông lốc; làm đảo lộn.
ずんぐり ずんぐり
người vừa lùn vừa mập bụng
返り かえり
trả lại
island tour
割り返し わりかえし わりがえし
sự hạ giá
静まり返る しずまりかえる
trở nên yên lặng; trở nên bất động như chết
くり返し くりかえし
sự nhắc lại; sự lặp lại; nhắc lại; lặp lại; thường xuyên