島巡り
しまめぐり「ĐẢO TUẦN」
☆ Danh từ
Sự tham quan quanh đảo; sự chèo thuyền vãn cảnh quanh các đảo
しまめぐり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しまめぐり
島巡り
しまめぐり
sự tham quan quanh đảo
しまめぐり
island tour
Các từ liên quan tới しまめぐり
湯めぐり ゆめぐり
thăm suối nước nóng
めぐり合う めぐりあう
bắt gặp.
しまりばめ しまりばめ
sự lắp cố định
目まぐるしい めまぐるしい
lao lực; rắc rối; nhộn nhịp; chóng mặt
cuồng nhiệt, sôi nổi, say sưa, lao phổi; mắc bệnh lao phổi, ửng đỏ vì lên cơn sốt, sốt lao phổi, người mắc bệnh lao phổi, sự ửng đỏ vì lên cơn sốt
巡り めぐり
chu vi
ぐしぐし ぐしぐし
grumbling, complaining, muttering
sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được, sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy