Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
返り
かえり
trả lại
返る
かえる
trở lại
煮え繰り返る にえくりかえる
Sôi sùng sục, sôi ùng ục (từ nhấn mạnh của 煮え返る)
腓返り こむらがえり
Chuột rút chân
返り言 かえりごと かえりこと
lời nhắn
若返り わかがえり
sự làm trẻ lại; sự trẻ lại
寝返り ねがえり
việc trở mình; sự trở mình trong lúc ngủ
返り血 かえりち
máu phụt ra.
見返り みかえり
nhìn quay lại
宙返り ちゅうがえり
cú nhào lộn