まんこう
Chân thành, thành tâm
Thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn

まんこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まんこう
まんこう
chân thành, thành tâm
満腔
まんこう まんくう
Hết lòng