万人
ばんにん ばんじん まんにん「VẠN NHÂN」
☆ Danh từ
Rất đông người; quần chúng
万人向
き
Hướng về quần chúng .

まんにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まんにん
万人
ばんにん ばんじん まんにん
rất đông người
まんにん
mọi người, tất cả mọi người, ai ai
Các từ liên quan tới まんにん
万人向き まんにんむき ばんにんむき
nhiều mặt, mọi mặt; nhiều mục đích; vạn năng
万人向け ばんにんむけ まんにんむけ
việc thỏa mãn mọi thứ nếm mùi
万人向きである ばんにんむきである まんにんむきである
thỏa mãn mọi mùi vị
nụ cười tự mãn.
thực, thật, thực ra
xoàng, thường
tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, sự chịu đựng, lối đánh bài paxiên
meo meo (tiếng mèo kêu).