Kết quả tra cứu にゃんにゃん
Các từ liên quan tới にゃんにゃん
にゃにゃ
にゃんにゃん
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Meo meo (tiếng mèo kêu).

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của にゃにゃ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | にゃにゃする/にゃんにゃんする |
Quá khứ (た) | にゃにゃした |
Phủ định (未然) | にゃにゃしない |
Lịch sự (丁寧) | にゃにゃします |
te (て) | にゃにゃして |
Khả năng (可能) | にゃにゃできる |
Thụ động (受身) | にゃにゃされる |
Sai khiến (使役) | にゃにゃさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | にゃにゃすられる |
Điều kiện (条件) | にゃにゃすれば |
Mệnh lệnh (命令) | にゃにゃしろ |
Ý chí (意向) | にゃにゃしよう |
Cấm chỉ(禁止) | にゃにゃするな |