Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới まん・なか
真中 まんなか
chính giữa.
土真ん中 どまんなか
ngay trong trung tâm
ど真ん中 どまんなか
chính giữa (từ nhấn mạnh của 真ん中)
真ん真ん中 まんまんなか
dead center, dead centre, right in the middle
真ん中っ子 まんなかっこ
con giữa trong gia đình
真ん中 まんなか まなか
sự ở giữa; sự trung tâm; sự nửa đường
生半 なまなか
Làm được một nửa, làm dở, nửa vời
なんか なんか
những thứ như... hoặc một cái gì đó tương tự...