生半
なまなか「SANH BÁN」
☆ Tính từ đuôi な
Làm được một nửa, làm dở, nửa vời
生半可
な
知識
しかない
人
Người có vốn kiến thức lơ mơ (nửa vời, không chắc).

生半 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生半
生半可 なまはんか
sự hời hợt; sự nửa vời; sự không hăng hái; sự thiếu nhiệt tình
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
半生 はんせい はんしょう
nửa đời.
半死半生 はんしはんしょう はんしはんせい
chết dở sống dở.
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống