Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みぎわパン
パン耳 パンみみ
vỏ bánh, cùi bánh
bờ (biển, hồ lớn), bờ biển, phần đất giữa hai nước triều, cột (chống tường, cây...) trụ, chống, đỡ
見せパン みせパン
bánh mỳ trưng bày
パンの耳 パンのみみ
vỏ bánh mì
ハミパン はみパン
having part of one's underwear exposed from their shorts
パン小麦 パンこむぎ
lúa mì (cho breadmaking)
young lord or prince
bánh mì