Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パン耳 パンみみ
vỏ bánh, cùi bánh
みぎわ
bờ (biển, hồ lớn), bờ biển, phần đất giữa hai nước triều, cột (chống tường, cây...) trụ, chống, đỡ
見せパン みせパン
bánh mỳ trưng bày
パンの耳 パンのみみ
vỏ bánh mì
ハミパン はみパン
quần lót bị lộ ra ngoài
パン小麦 パンこむぎ
lúa mì (cho breadmaking)
わかぎみ
young lord or prince
パン
bánh mì