Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンの耳 パンのみみ
vỏ bánh mì
パン
bánh mì
パン粉 パンこ パンこな
ruột bánh mì; bành mì vụn.
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
パンフルート パンのプルート パン・フルート
pan flute
パン型 パンがた パンかた
khuôn bánh mì