未使用
みしよう「VỊ SỬ DỤNG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な, danh từ
Không dùng; chưa dùng đến, không quen

Từ đồng nghĩa của 未使用
adjective
みしよう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みしよう
未使用
みしよう
không dùng
みしよう
không dùng
魅する
みする
mê hoặc, hấp dẫn