えり好みする
えりごのみする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kén chọn; khó chiều; khó tính
イラク
で
次
に
起
こす
行動
について、
大統領
はえり
好
みのできない
選択
を
迫
られている
Tổng thống buộc phải đối mặt với sự kiện mới xảy ra ở Irắc, không còn sự lựa chọn nào khác
こじきはえり
好
みできない
Đã là kẻ ăn xin (kẻ ăn mày) thì không có quyền kén chọn .

Bảng chia động từ của えり好みする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | えり好みする/えりごのみするする |
Quá khứ (た) | えり好みした |
Phủ định (未然) | えり好みしない |
Lịch sự (丁寧) | えり好みします |
te (て) | えり好みして |
Khả năng (可能) | えり好みできる |
Thụ động (受身) | えり好みされる |
Sai khiến (使役) | えり好みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | えり好みすられる |
Điều kiện (条件) | えり好みすれば |
Mệnh lệnh (命令) | えり好みしろ |
Ý chí (意向) | えり好みしよう |
Cấm chỉ(禁止) | えり好みするな |
えり好みする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới えり好みする
えり好み えりごのみ
sự kén chọn; sự khó chiều; sự khó tính
選り好み よりごのみ えりごのみ
kén chọn (chỉ chọn những thứ mình thích)
好み このみ ごのみ
ý thích; sở thích; sự chọn lựa; tùy thích
見据える みすえる
Nhìn về phía trước
好みにより このみにより
việc phụ thuộc vào một có sự ưu tiên
住み替える すみかえる
thay đổi một có dinh thự
すり替える すりかえる
đánh trống lảng
好転する こうてん
chuyển biến tốt; đi theo chiều hướng tốt; biến chuyển tốt