Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みすず飴
飴 たがね あめ
kẹo; kẹo ngậm
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
涼み すずみ
chính mình mát; thưởng thức không khí mát
水篶 みすず
Sasamorpha borealis (species of bamboo grass unique to Japan)
水飴 みずあめ
hồ xi rô
飴粕 あめかぜ
bã (ví dụ từ mía hoặc củ cải đường)
棒飴 ぼうあめ
kẹo que; kẹo mút (loại kẹo dính trên que)
飴煮 あめに
cho nước đường (nước màu) vào thức ăn