水瓶座
みずがめざ「THỦY BÌNH TỌA」
☆ Danh từ
Chòm sao Bảo bình

みずがめざ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みずがめざ
水瓶座
みずがめざ
chòm sao Bảo bình
みずがめざ
chòm sao Bảo bình
Các từ liên quan tới みずがめざ
水がめ みずがめ
bình nước.
鼠鮫 ねずみざめ ネズミザメ
cá nhám hồi
蝤蛑 がざみ かざみ がさみ がざめ ガザミ
cua bùn
vết khía hình V, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hẽm núi, khe núi, mức, mức độ, khía hình V, đánh dấu để ghi nhớ (tiền nợ, công điểm...)
鋸がざみ のこぎりがざみ ノコギリガザミ
cua bể
starch syrup
nữ thần
水締め みずしめ みずじめ
Một thiết bị dùng để xác định mặt phẳng nằm ngang hoặc thẳng đứng và kiểm tra độ nghiêng so với mặt phẳng nằm ngang