Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みずがめ座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
chòm sao Bảo bình
水がめ みずがめ
bình nước.
水瓶座 みずがめざ
chòm sao Bảo bình
starch syrup
nữ thần
水締め みずしめ みずじめ
Một thiết bị dùng để xác định mặt phẳng nằm ngang hoặc thẳng đứng và kiểm tra độ nghiêng so với mặt phẳng nằm ngang
水攻め みずぜめ
tràn ngập một lâu đài; việc cắt đứt một lâu đài có sự cung cấp nước