Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水玉 みずたま
chấm chấm; hột mè; chấm tròn (trên vải)
たまり水 たまりみず
ứ.
水溜り みずたまり
vũng nước
水溜まり みずたまり
bể nước; quậy bùn
水たまり みずたまり
真水 まみず さみず
nước ngọt; nước nhạt; nước chỉ chứa một lượng tối thiểu muối; nước uống được
溜り(水の) たまり(みずの)
vũng.
眉ずみ まゆずみ
bút kẻ lông mày.