見せる
みせる「KIẾN」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Cho xem; cho thấy; chứng tỏ; bày tỏ
それをやって〜
Sẽ làm việc đó cho mà xem.
写真
を
見
せてください。
Cho tôi xem ảnh nào .

Từ đồng nghĩa của 見せる
verb
Bảng chia động từ của 見せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見せる/みせるる |
Quá khứ (た) | 見せた |
Phủ định (未然) | 見せない |
Lịch sự (丁寧) | 見せます |
te (て) | 見せて |
Khả năng (可能) | 見せられる |
Thụ động (受身) | 見せられる |
Sai khiến (使役) | 見せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見せられる |
Điều kiện (条件) | 見せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 見せいろ |
Ý chí (意向) | 見せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見せるな |
みせや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みせや
見せる
みせる
cho xem
みせや
sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cửa hàng, cửa hiệu, cửa hàng bách hoá, hàng tích trữ
店屋
みせや
cửa hàng, cửa hiệu, tiệm.
御簾
みす ぎょれん
một cây tre làm mù
魅す
みす
làm say mê
Các từ liên quan tới みせや
見す見す みすみす
giương mắt ra nhìn mà không làm gì được; đứng trơ ra nhìn mà không làm gì được.
えり好みする えりごのみする
kén chọn; khó chiều; khó tính
剃刀 かみそり かみすり そり カミソリ かみそり かみすり そり カミソリ
dao cạo; dao cạo râu
見櫓 みせやぐら
đài quan sát
古く見せる ふるくみせる
cho thấy nét cổ xưa, cũ kỹ
顔を見せる かおをみせる
xuất hiện
魅する みする
mê hoặc, hấp dẫn
水澄 みすみ
sự xoay vần nhô ra