見す見す
みすみす「KIẾN KIẾN」
☆ Trạng từ
Giương mắt ra nhìn mà không làm gì được; đứng trơ ra nhìn mà không làm gì được.

見す見す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見す見す
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
見す めす
nhìn, xem
見すます みすます
để quan sát cẩn thận, để đảm bảo
見落す みおとす
bỏ qua, bỏ sót(khi nhìn hoặc xem xét gì đó)
素見す ひやかす
Đi check in giá cả