みそさざい
Chim hồng tước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), con gái; gái giang hồ, gái điếm

みそさざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みそさざい
みそさざい
chim hồng tước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), con gái
鷦鷯
みそさざい しょうりょう さざき ささぎ さざい みそさんざい ミソサザイ
chim hồng tước
Các từ liên quan tới みそさざい
rat poison
có tai nhọn, thính tai
さそり座 さそりざ
cung Thiên Yết (cung Bọ Cạp)
さざれ波 さざれなみ
sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...)
殺鼠剤 さっそざい
bả chuột, thuốc chuột, thuốc diệt chuột
細 さい ささ さざ ほそ
chi tiết
催眠剤 さいみんざい
thuốc ngủ.
いざなみ景気 いざなみけいき
period of Japanese economic expansion from February 2002 to October 2007