殺鼠剤
さっそざい「SÁT THỬ TỄ」
Thuốc diệt loài gặm nhấm
Thuốc diệt chuột
☆ Danh từ
Bả chuột, thuốc chuột, thuốc diệt chuột

殺鼠剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 殺鼠剤
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
殺ダニ剤 さつダニざい
thuốc diệt ve (bét)
殺菌剤 さっきんざい
Thuốc sát trùng.
殺虫剤 さっちゅうざい
thuốc sát trùng
殺虫殺菌剤 さっちゅうさっきんざい
thuốc diệt côn trùng và diệt khuẩn
園芸用殺虫剤殺菌剤 えんげいようさっちゅうざいさっきんざい
thuốc trừ sâu và nấm cho cây cảnh