Các từ liên quan tới みそっかす (バンド)
結束バンド けっそくバンド
dây rút
その他結束バンド そのほかけっそくバンド
dây buộc khác
変えバンド かえバンド かえバンド かえバンド
dây đeo thay thế
ケーブルタイ/結束バンド ケーブルタイ/けっそくバンド
dây buộc cáp / dây buộc chặt
for, nought) /'gudfənɔ:t/, vô tích sự, đoảng, người vô tích sự, người đoảng
味噌っかす みそっかす
tính chất không có giá trị, tính chất vô dụng, tính chất không ra gì; tính chất không xứng đáng
味噌っ滓 みそっかす
cặn miso
バンド バンド
ban nhạc; nhóm nhạc