Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みそポテト
khoai tây.
ベークドポテト ベークトポテト ベークド・ポテト ベークト・ポテト
khoai tây nướng
フレンチポテト フレンチ・ポテト
French fries
ジャーマンポテト ジャーマン・ポテト
khoai tây chiên kiểu đức
カウチポテト カウチ・ポテト
sự chỉ thích sống yên tĩnh một mình trong phòng; người an phận; ở một mình
マッシュポテト マッシュ・ポテト
khoai tây nghiền
ポテトフライ ポテト・フライ
khoai tây chiên
ポテトチップ ポテト・チップ
potato chip