Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンサート
buổi hòa nhạc
コンサートピッチ コンサート・ピッチ
sân hòa nhạc
レコードコンサート レコード・コンサート
record concert
コンサートマスター コンサート・マスター
concert master
ガラコンサート ガラ・コンサート
gala concert
コンサートホール コンサート・ホール
concert hall
道端 みちばた
ven đường; vệ đường.
裁ちばさみ たちばさみ
kéo cắt vải