Các từ liên quan tới みつどもえ キャラクターソング
キャラクターソング キャラクターソング
ca khúc nhân vật; ca khúc chủ đề nhân vật; bài hát nhân vật; bài hát chủ đề nhân vật (ca khúc đồng hành cùng một anime, game... được lấy chủ đề và ra mắt dưới danh nghĩa của một nhân vật, thường do diễn viên lồng tiếng của nhân vật đó thể hiện)
三つ巴 みつどもえ
3 hình dạng dấu phẩy béo thu xếp hình thành một vòng tròn
chúng tôi, chúng ta
三つどもえの争い みつどもえのあらそい
three-cornered battle
三つ巴戦 みつどもえせん
giải đấu có 3 đô vật tham gia
writhing (in agony)
đốt cháy, nhóm lửa vào, làm nóng chảy, kích thích, kích động, làm bừng bừng, bắt lửa, bốc cháy
blaze up