Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もえつく
đốt cháy, nhóm lửa vào, làm nóng chảy.
燃え付く
để bắt lửa
もえたつ
blaze up
くもつく
tháp, đồn luỹ, pháo đài, là người có đủ sức để bảo vệ cho ai, vượt hẳn lên, cao hơn, bay lên, vút lên cao
考えつく かんがえつく
nảy ra, nghĩ ra
もたつく モタつく
to be slow, to not make progress, to be inefficient
もくしつ
có lắm rừng, lắm cây cối, rừng, chất gỗ
息つく暇も いきつくひまも
Hết hơi
燃え立つ もえたつ
bùng cháy
萌え立つ もえたつ
Nảy chồi, ra nụ, ra lộc
Đăng nhập để xem giải thích