Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みどりのテーブル
みどりの日 みどりのひ
ngày màu Xanh
テーブル てーぶる テーブル
bàn
Bàn
IHテーブル/回転テーブル IHテーブル/かいてんテーブル
Bàn ih / bàn xoay.
ルーティングテーブル ルーチングテーブル ルーティング・テーブル ルーチング・テーブル
bảng định tuyến
メインテーブル メーンテーブル メイン・テーブル メーン・テーブル
bảng chính
パーティション・テーブル パーティション・テーブル
bảng phân vùng
テーブル/チェア テーブル/チェア
bàn/ghế.