Kết quả tra cứu テーブル
Các từ liên quan tới テーブル
テーブル
てーぶる テーブル
◆ Bàn
テーブル
に
手
でかんなをかける
Bào cái bàn bằng tay
テーブル
の
上
に
置
き
忘
れたのではないかと
思
います。
Tôi có thể đã để nó trên bàn.
テーブル
の
上
にこわれた
茶碗
がありました。
Có một cái cốc bị vỡ trên bàn.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Bàn; cái bàn
〜
クロス
Khăn trải bàn .

Đăng nhập để xem giải thích