パーティション・テーブル
パーティション・テーブル
Bảng phân vùng
パーティション・テーブル được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu パーティション・テーブル
パーティション・テーブル
パーティション・テーブル
bảng phân vùng
パーティションテーブル
パーティション・テーブル
bảng chia vùng
Các từ liên quan tới パーティション・テーブル
パーティション パーティション
vách ngăn, tấm ngăn
Vách ngăn
ディスクパーティション ディスク・パーティション
sự phân chia đĩa
テーブル てーぶる テーブル
bàn
ベルト式パーティション ベルトしきパーティション
cột phân làn dây căng
パーティション用アクセサリー パーティションようアクセサリー
Phụ kiện cho vách ngăn.
ロープ式パーティション ロープしきパーティション
cột phân làn dây trùng
パネル式パーティション パネルしきパーティション
vách ngăn dạng từng tấm