Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みなし仮設住宅
みなしかせつじゅうたく
post-disaster public-funded rental accommodation
仮設住宅 かせつじゅうたく
sự dựng nhà tạm thời
仮宅 かりたく
chỗ cư trú tạm thời
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
仮住 かりずまい かりじゅう
dinh thự tạm thời
仮設 かせつ
sự giải thiết, sự giả định
住宅地 じゅうたくち
địa hạt; khu vực; quận huyện; khu.
住宅ローン じゅうたくローン
Thế chấp.+ Là một sự thu xếp về mặt pháp lý theo đó một hình thức sở hữu một loại tài sản nào đó được người đi vay chuyển cho người cho vay như một sự bảo đảm đối với khoản vay đó.
住宅用 じたくよう じゅうたくよう
sử dụng trong gia đình
Đăng nhập để xem giải thích