Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
決して・・・しない
けっして・・・しない
không bao giờ.
決して けっして けして
quyết...không; dù thế nào cũng không...; không khi nào; không bao giờ
成ってない なってない なっていない
không chấp nhận được; không tốt
開けっぱなし あけっぱなし
rời bỏ mở hoặc hé mở
しどけない しどけない
cẩu thả
果てしない はてしない
vô biên; không cùng
つけっ放し つけっぱなし
một thiết bị trên (ví dụ như TV, máy lạnh), lại một thứ gì đó tương tác (ví dụ: chìa khóa trong ổ khóa)
開けっ放し あけっぱなし
để mở; hé mở
浸けっ放し つけっぱなし
soaking something, leaving something to soak
Đăng nhập để xem giải thích