Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
町並み まちなみ
dãy nhà phố
紙鍋 かみなべ
nồi giấy
鍋墨 なべずみ
Nhọ nồi.
闇鍋 やみなべ
món lẩu được chế biến từ các nguyên liệu do các thành viên trong nhóm đóng góp và ăn trong bóng tối
アルミ鍋 あるみなべ アルミなべ
nồi nhôm.
みずべ
bờ biển, bờ sông, bờ hồ
みちべ
bờ đường, lề đường, bên đường
鍋つかみ なべつかみ
bao tay nhấc nồi