町並み
まちなみ「ĐINH TỊNH」
☆ Danh từ
Dãy nhà phố
この
辺
にはまだ
古
い
町並
みが
残
っている。
Vùng này vẫn còn nhiều dãy nhà phố cổ. .

町並み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 町並み
町並 まちなみ
dãy nhà phố.
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
並み なみ
giống
並み並みならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường.
並み歩 なみあし
Nhịp chân trung bình (tốc độ).
並み型 なみがた
Kích thước trung bình; kích thước bình thường.
並み幅 なみはば
Loại vải có khổ rộng trung bình (khoảng 36 cm), dùng để may Hòa Phục (quần áo kiểu Nhật).
手並み てなみ
Kỹ thuật, kỹ năng, khéo léo