Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
のみすけ
người thích rượu, người nghiện rượu
飲み助 のみすけ
呑み助 のみすけ
飲助 のみすけ
のみぬけ
người say rượu, người nghiện rượu
髪の毛を伸ばす かみのけをのばす
nuôi tóc.
かみのけ座 かみのけざ
Hậu Phát
身の毛 みのけ
tóc