未発達
みはったつ「VỊ PHÁT ĐẠT」
☆ Danh từ
Chưa phát triển

みはったつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みはったつ
未発達
みはったつ
chưa phát triển
みはったつ
không mở mang, không khuếch trương, không phát triển.
Các từ liên quan tới みはったつ
trước, trước đây
mật ong
波羅蜜多 はらみった はらみた
bát-nhã-ba-la-mật-đa tâm kinh
発達する はったつ はったつする
hưng phát
発達 はったつ
sự phát triển
về phía sau, giật lùi, chậm tiến, lạc hậu, muộn, chậm trễ, ngần ngại, lùi, ngược
lỗ khoan, nòng, khoan đào, xoi, lách qua, chèn, thò cổ ra, việc chán ngắt, việc buồn tẻ, điều buồn bực, người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện dớ dẩn, làm buồn, làm rầy, làm phiền, quấy rầy, nước triều lớn
三つ股 みっつまた
đào cái gậy