発達
はったつ「PHÁT ĐẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phát triển
急速
な
情報通信技術
の
発達
Sự phát triển nhanh của công nghệ thông tin và viễn thông.
すべての
人民
の
経済的
および
社会的発達
Đẩy nhanh sự tăng trưởng kinh tế, xã hội của toàn dân.

Từ đồng nghĩa của 発達
noun
Bảng chia động từ của 発達
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発達する/はったつする |
Quá khứ (た) | 発達した |
Phủ định (未然) | 発達しない |
Lịch sự (丁寧) | 発達します |
te (て) | 発達して |
Khả năng (可能) | 発達できる |
Thụ động (受身) | 発達される |
Sai khiến (使役) | 発達させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発達すられる |
Điều kiện (条件) | 発達すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発達しろ |
Ý chí (意向) | 発達しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発達するな |