Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヨリを戻る ヨリをもどる
Quay lại ( với người yêu cũ )
でぃてぃえむ でぃてぃえむ
giải đua dtm
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
組み込み くみこみ
cắt - bên trong (sự in); sự chèn; bao gồm
読み込み よみこみ
đọc
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
沁み沁み しみじみ
nghiêm túc, sâu sắc, đầy đủ
積み込み つみこみ
sự chất hàng (lên xe, tàu)