Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
並盛 なみもり
Thường, cỡ bình thường, suất trung bình không to không nhỏ
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
きりもみ
(tail)spin
籾摺り もみすり もみずり
xát gạo, vo gạo
もどりみち
the way back
まもりがみ
guardideity
もりもり
Nhiệt tình
見積もり みつもり
báo giá