Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
守り まもり もり
thủ.
積もり つもり
dự định
きりもり
sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử; mánh lới
温もり ぬくもり
sự ấm áp
ものり
figured textiles
もくり
(wood's) grain
もぐり
việc lặn dưới nước, việc lao đầu xuống nước
いもり
sa giông